icon đăng ký

CÔNG BỐ DANH SÁCH THÍ SINH VÒNG CHUNG KẾT – SA LOVE & LEARN MÙA 2 NĂM 2024

Quý phụ huynh và các bạn học sinh thân mến,

📣 SA Education hân hạnh thông báo danh sách các thí sinh đã xuất sắc vượt qua Vòng Bán Kết và chính thức bước vào Vòng Chung Kết của cuộc thi SA Love & Learn Mùa 2 Năm 2024. Sau quá trình thi đấu sôi nổi và đầy quyết tâm, các bạn nhỏ đã chứng minh được năng lực vượt trội và tinh thần học hỏi không ngừng.

Chúng tôi xin chúc mừng tất cả các bạn đã nỗ lực không ngừng nghỉ trong suốt quá trình ôn luyện và thi đấu. Mỗi thí sinh đều mang đến những phần thi đầy cảm xúc, sự sáng tạo và lòng nhiệt huyết, làm cho cuộc thi trở nên hấp dẫn hơn bao giờ hết.

Dưới đây là danh sách các thí sinh xuất sắc nhất, đã chính thức ghi tên mình vào Vòng Chung Kết:

PHÒNG THI TẦNG 2 – GALAXY

STT Họ và tên thí sinh SBD Điểm vòng loại Độ tuổi Điểm Vòng Bán Kết /2000
1 Nguyễn Thị Hà Linh (Selena) (NP) SA-08 960 12 1750
2 Đới Nhật Nam SA-11 950 10 1900
3 Tào Ngọc Mai Chi (Mon) SA-12 940 6 1750
4 Vũ Hồng Ngọc (NP) (Ruby) SA-19 930 9 1850
5 Nguyễn Linh Nhi (NP) (Lisa) SA-20 930 7 1900
6 Đỗ Hoàng Lâm (Ben) SA-23 920 8 1850
7 Nguyễn Linh Trang (Anna) SA-25 910 10 1750
8 Nguyễn Hoàng Phúc (Happy) SA-27 910 6 1800
9 Đỗ Phúc Khang (Putin) SA-31 890 5 1850
10 Hoàng Anh Tùng (Henry) (NP) SA-46 810 5 1600
11 Lê Tùng Dương SA-47 770 6 1600

Năng lực chung của phòng: 902/2000, Độ tuổi trung bình: 7.6

PHÒNG THI TẦNG 3 – VENUS

STT Họ và tên thí sinh SBD Điểm vòng loại Độ tuổi Điểm Vòng Bán Kết /2000
1 Tào Đức Phúc Lâm (NP) SA-10 950 8 1750
2 Bùi Đắc Hiếu (Peter) (NP) SA-13 940 7 1890
3 Hoàng Nguyên Vũ (Haaland) SA-16 940 12 1600
4 Nguyễn Quang Minh (Michael) SA-17 940 8 1920
5 Trịnh Trọng Phúc SA-18 930 9 1880
6 Trịnh Đăng Đức (Henry) (NP) SA-21 930 5 1800
7 Nguyễn Thành Nam (Tom H) SA-22 930 9 1830
8 Phạm Tùng Bách (Billy) (NT) SA-28 900 6 1680
9 Nguyễn Thị Diệu Linh SA-42 840 11 1800
10 Lê Ngọc Đức Phúc (Mike) SA-43 840 5 1870
11 Nguyễn Quỳnh Chi (Kem) SA-48 750 7 1410

Năng lực chung của phòng: 899.1/2000, Độ tuổi trung bình: 7.9

PHÒNG THI TẦNG 4 – UNIVERSE

STT Họ và tên thí sinh SBD Điểm vòng loại Độ tuổi Điểm Vòng Bán Kết /2000
1 Nguyễn Tú Quyên (NT) (Sam) SA-09 950 10 1940
2 Đỗ Quang Hưng (Andy) SA-24 910 6 1960
3 Hoàng Lê Bảo Ngân (Shizuka) SA-26 910 6 1940
4 Phan Tú Anh (Mary) SA-29 900 6 1840
5 Trần Thế An (NP) SA-30 895 7 1920
6 Thiều Bảo Anh (NT) SA-32 880 9 2000
7 Nguyễn Khắc Phong (NP) (Tim) SA-34 880 6 1960
8 Ngọc Ánh “Sâu” SA-35 880 5 1940
9 Lê Tuệ An SA-36 880 8 1940
10 Hoàng Hải Nam SA-41 840 10 1960
11 Hoàng Thị Ngọc Tú (NP)(Rose) SA-44 840 10 1700
12 Lê Trịnh Trường Nam SA-49 670 11 1700

Năng lực chung của phòng: 870/2000, Độ tuổi trung bình: 7.8


Vòng Chung Kết hứa hẹn sẽ là sân khấu rực rỡ, nơi các bạn thí sinh sẽ bùng nổ và thể hiện tài năng của mình. SA Education xin gửi lời chúc tốt đẹp nhất đến các bạn thí sinh. Hãy tiếp tục học hỏi, không ngừng phấn đấu, và mang về những kết quả thật tốt trong cuộc thi sắp tới!

💥 VÒNG CHUNG KẾT:

  • Thời gian: 15/09/2024
  • Địa điểm: Nhà Hát Lam Sơn

Xin trân trọng cảm ơn quý phụ huynh đã luôn đồng hành và hỗ trợ các con trên chặng đường học tập và phát triển tại SA Education.

Chúc tất cả các thí sinh thật tự tin và tỏa sáng tại Vòng Chung Kết! 🌟

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *